Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Phụ lòng” Tìm theo Từ (3.132) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (3.132 Kết quả)

  • まことに - [真に], ほんしん - [本心], こころから - [心から], những lời thật lòng: 本心から出た言葉
  • けっしんする - [決心する]
  • けつぜんとして - [決然として], いしのきょうこな - [意志の強固な]
  • よろこばせる - [喜ばせる], まんぞくさせる - [満足させる]
  • ぽたぽた
  • なまにえ - [生煮え]
  • こんなんな - [困難な], くしん - [苦心]
  • まんぞくをあたえる - [満足を与える]
  • きょうこうする - [強行する]
  • こじんしんじょう - [個人心情], きょうちゅう - [胸中], hiểu rõ (thấu hiểu, thông cảm) nỗi niềm (nỗi lòng) của ai: 人の胸中をよく察する, bộc lộ, bày tỏ nỗi niềm (tâm sự, thổ lộ nỗi lòng):...
  • じはつてきに - [自発的に], よろこぶ - [喜ぶ], よろこんで - [喜んで]
  • つかむ
  • ごういする - [合意する]
  • ねんとう - [念頭], ないしん - [内心], きょうちゅう - [胸中], không để tâm đến / không để trong lòng / không để bụng: 念頭にない, trong lòng ai: (人)の胸中の, lưu lại mãi trong lòng (tâm trí)...
  • まんぞくする - [満足する]
  • しんつう - [心痛], うれえる - [憂える]
  • ないしん - [内心], こころのおく - [心の奥], こころ - [心], nói những lời từ đáy lòng: 内心を打ちあける, tài sản lớn nhất đó là một tấm lòng thỏa mãn với những điều dù là nhỏ bé.: 最も大きな財産は、わずかなもので満足できる心。,...
  • まんぞくする - [満足する]
  • いちよう - [一様], くちぐちに - [口々に], まんじょう いっち - [満場一致], công nhân đồng lòng lên tiếng yêu cầu ngày nghỉ dài hơn.: 労働者は一様にもっと長い休暇を求めている。, quyết định...
  • オーグジリアリ
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top