Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Bruy. ” Tìm theo Từ (990) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (990 Kết quả)

  • Động từ, to pursue
  • retrieving
  • enquiry, inquiry, interrogating, query, chức năng truy vấn, inquiry function, hàm truy vấn, inquiry function, trạm truy vấn, inquiry station, bảng truy vấn, query table, chạy truy vấn csdl, run database query, chạy truy vấn web,...
  • access, fetch, reference, an toàn truy cập nguồn, resource access security, bìa truy cập, access card, bộ lưu trữ truy cập nhanh, quick access storage, bộ lưu trữ truy cập tức thời, ias (immediateaccess storage), bộ nhớ truy...
  • access, access (acs), enter, login (vs), logon (vs), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông, acf/telecommunications access method (acf/tcam), acf/ phương pháp truy nhập viễn thông ảo, acf/virtual telecommunications access method (acf/vtam),...
  • access
  • browse, looking up (a word in a dictionary), referring to, retrieval, searching for, chức năng truy tìm, retrieval function, clearinghouse để truy tìm và phục hồi thông tin nối mạng, clearing house for networked information discovery...
  • access, fetch, reference, cần truy xuất, access arm, cấp truy xuất, access level, chế độ truy xuất, access mode, cơ chế truy xuất, access mechanism, hệ thống truy xuất, access system, khóa truy xuất, access key, khối truy...
  • Động từ, tracing, to trace back to, giải thích vn : là tiến trình xác định các phần của một liên kết mạng .
"
  • Động từ, process, prosecute, to sue
  • collect arrears
  • recuperate, retrieve
  • Động từ, to chase, to pursue
  • Động từ, to hunt for
  • recourse, biện pháp truy đòi, means of recourse, bối thự không quyền truy đòi, endorsement without recourse, có quyền truy đòi, with recourse, có quyền truy đòi đối với, have recourse (to...), hối phiếu có quyền truy...
  • reach-back
  • access panel
  • access network, access network (accn), access network (an), chuyển tải mạng truy nhập, access network transport (q1/15) (ant), kiến trúc mạng truy nhập và các giao diện, access network architecture and interfaces (anai), mạng truy...
  • access rights, access authority, access permission, access permissions, access right, quyền truy cập chung, universal access authority (uacc), quyền truy cập đa năng, uacc (universalaccess authority), giải thích vn : là các đặc quyền...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top