Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Buvard” Tìm theo Từ (864) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (864 Kết quả)

  • / 'bʌstəd /, Danh từ: (động vật học) chim ôtit,
  • / 'bʌzəd /, Danh từ: chim ó butêo,
  • / biəd /, Danh từ: râu (người); (thực vật học) râu hạt thóc..., ngạnh (mũi tên, lưỡi câu), tìm cách lừa gạt ai; toan lừa bịp ai, to take by the beard, quyết xông vào, quyết xả...
  • / ga:d /, Danh từ: (thể dục,thể thao) sự thủ thế, sự giữ miếng (đấu gươm, quyền anh...), sự đề phòng, cái chắn, (quân sự) sự thay phiên gác; lính gác; đội canh gác, người...
  • / bɔ:d /, Danh từ: tấm ván, bảng, giấy bồi, bìa cứng, cơm tháng, cơm trọ; tiền cơm tháng, bàn ăn, bàn, ban, uỷ ban, bộ, boong tàu, mạn thuyền, ( số nhiều) sân khấu, (hàng hải)...
  • tấm mạn (tàu), tôn mạn (tàu),
  • tính toán điều khiển được,
  • Danh từ: (động vật học) diều ăn ong,
  • danh từ, (động vật học) kền kền mỹ,
  • / ba:d /, danh từ, (thơ ca) thi sĩ, nhà thơ, ca sĩ chuyên hát những bài hát cổ, Từ đồng nghĩa: noun, the bard of avon, xếch-xpia, versifier , minstrel , poet , strolling minstrel , balladeer ,...
  • Danh từ: cỏ tai hổ,
  • tấm cách âm,
  • ván lắp ráp,
  • tấm bảo hiểm trục,
  • các tông tẩm bitum,
  • có chứng nhận của hội đồng chuyên khoa, chứng chỉ hành nghề, giấy phép hành nghề,
  • ván lợp nhà,
  • nỉ cactông, phớt cactông,
  • hội nghị ban giám đốc, hội nghị hội đồng quản trị,
  • bảng tín hiệu, biển tín hiệu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top