Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “CBX” Tìm theo Từ (71) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (71 Kết quả)

  • viết tắt, công ty phát thanh canada ( canadian broadcasting corporation),
  • viết tắt, hiệp hội kỹ nghệ anh quốc ( confederation of british industry),
  • viết tắt, mạng lưới phát thanh columbia ( columbia broadcasting system),
  • thông tin thương mại mật, tài liệu chứa những bí mật nghề nghiệp hay thông tin thương mại được xem là giữ kín về nguồn gốc (vd như bằng đăng ký thuốc trừ sâu hay công thức hoá học mới).
  • viết tắt, sĩ quan thống lĩnh của đế chế anh ( commander of the british empire),
  • / kɔks /, Ngoại động từ: Điều khiển (tàu, thuyền), Danh từ: người điều khiển (tàu, thuyền), Kỹ thuật chung: cầm...
  • prefix. chỉ hông.,
  • tổng đài nhánh được máy tính hóa,
  • tổng đài nhánh tự động hóa,
"
  • viết tắt, làn sóng phục vụ quảng đại quần chúng ( citizens' band), columbi,
  • bảng chuyển mạch pbx, tổng đài pbx,
  • tổng đài nhánh lẻ,
  • thí nghiệm cbr,
  • đường dây nhóm, nhóm nối hộ thuê bao, nhóm tổng đài nhánh lẻ,
  • trị số cbr ngâm,
  • băng thông không đổi,
  • pbx quốc tế,
  • tổng đài pbx internet,
  • trị số cbr ngâm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top