Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Desmid” Tìm theo Từ (43) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (43 Kết quả)

  • xơ cứng u xơ,
  • Tính từ: (sinh học) giàu; phong phú,
  • cảmnhiễm thể,
"
  • quay ngược, chống quay, sự quay ngược, despin antenna, dây trời chống quay, despin antenna, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ,...
  • / 'desmən /, Danh từ: chuột đetman (thú ăn sâu bọ tương tự chuột chũi),
  • khử cát, lọc cát, lọc cát,
  • Danh từ: hạ bì, lớp da nằm dưới biểu bì, bì, da,
  • dạng da, u nang da,
  • / di'vɔid /, Tính từ: không có, trống rỗng, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, a town devoid of inhabitants,...
  • / di´mit /, Động từ: xin thôi việc; thôi việc; từ chức, Từ đồng nghĩa: verb, leave , resign , terminate , abandon , cede , forswear , hand over , quitclaim , relinquish...
  • Danh từ: (sinh học) lưới liên kết; mạng liên kết,
  • (thuộc) cơ thểngười,
  • u nang bì,
  • hệ bì,
  • sự giảm hiệu ứng yôyô, sự khử thất tốc nghiêng (tàu vũ trụ),
  • dây trời chống quay, ăng ten chống quay, electronically despin antenna, dây trời chống quay điện từ, electronically despin antenna, ăng ten chống quay điện từ, mechanically-despin antenna, ăng ten chống quay cơ học
  • hệ ổn định,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top