Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn bloc” Tìm theo Từ (1.291) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.291 Kết quả)

  • / blɔk /, Danh từ: (chính trị) khối, Từ đồng nghĩa: noun, left-wing parties bloc, khối các đảng phái tả, sterling bloc, khối đồng bảng anh, alliance ,...
  • cơ cấu tổ chức tập đoàn,
  • tập đoàn bảng anh,
  • tập đoàn thương mại,
  • các nước phương Đông,
  • tập đoàn tiền tệ,
  • đầu phiếu tập đoàn,
  • phó từ, toàn bộ gộp cả lại,
  • Danh từ: khối các nước lấy vàng làm bản vị tiền tệ,
  • / blɔt /, Danh từ: Điểm yếu (về mặt chiến lược), dấu, vết (mực...), (nghĩa bóng) vết nhơ, vết nhục, người gieo tai tiếng cho gia đình, Ngoại động...
  • bre / bləʊ /, name / bloʊ /, Hình Thái từ: Danh từ: cú đánh đòn, tai hoạ, điều gây xúc động mạnh, cú choáng người, Danh từ:...
  • cụm xốp, khối chất rắn hình thành trong nước cống do phản ứng sinh hóa.
  • / blɔb /, Danh từ: giọt nước, viên tròn, Đốm màu, (thể dục,thể thao) điểm không ( crikê), binary large object, on the blob, (từ lóng) bằng miệng, vấn đáp
  • / blɔk /, Danh từ: khối, tảng, súc (đá, gỗ...), cái thớt, đon kê, tấm gỗ kê để chặt đầu (người bị tử hình), khuôn (mũ); đầu giả (để trưng bày mũ, tóc giả...), khuôn...
  • / ´bloubai´blou /, tính từ, chi tiết; tỉ mỉ, Từ đồng nghĩa: adjective, a blow-by-blow account, sự tính toán chi tiết, circumstantial , full , minute , particular , thorough
  • quá trình thổi thủy tinh,
  • chiều dài khối,
  • một khối,
  • đá đỉnh vòm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top