Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn coterie” Tìm theo Từ (9) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (9 Kết quả)

  • Danh từ: nhóm; phái, Từ đồng nghĩa: noun, a literary coterie, nhóm văn học, circle , cadre , clique , set , clan ,...
  • chứng ám ảnh được an toàn,
  • Danh từ: thung lũng vòng (ven sườn núi),
  • / kou´hiə /, Nội động từ: dính vào nhau, dán vào nhau; kết lại với nhau, cố kết, có mạch lạc, có tính chặt chẽ (văn chương, lý luận...), hình thái...
  • / kou´ə:s /, Ngoại động từ: buộc, ép, ép buộc, hình thái từ: Toán & tin: kháng; ép buộc; cưỡng bức, Kỹ...
  • / ´kauri /, Danh từ: (động vật học) ốc tiền, tiền vỏ ốc (ở nam phi và nam á),
  • Phó từ: các mặt khác không thay đổi,
  • Địa chất: cố kết, liên kết,
  • giả thiết các yếu tố khác không thay đổi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top