Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn disband” Tìm theo Từ (114) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (114 Kết quả)

  • / dis´bænd /, Ngoại động từ: giải tán (quân đội...), Nội động từ: tán loạn (đoàn quân), hình thái từ: Xây...
  • Ngoại động từ: bấm chồi, tỉa chồi,
  • Ngoại động từ: giáng chức, hạ chức, giáng cấp,
  • Ngoại động từ: cho nhãn hiệu sai; gắn nhãn hiệu giả vào,
  • vỏ [tước (cây) bóc vỏ (cây)], Ngoại động từ: bóc vỏ, tước vỏ (cây),
  • / 'distənt /, Tính từ: xa, cách, xa cách, có thái độ cách biệt, có thái độ xa cách, không thân mật, lạnh nhạt, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • / dis´ka:d /, Danh từ (đánh bài): sự chui bài, sự dập bài, quân bài chui, quân bài dập, Ngoại động từ: (đánh bài) chui, dập, bỏ, loại bỏ, vứt...
  • / ´ribənd /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ) (như) ribbon, Giao thông & vận tải: thanh nẹp (đóng tàu),
  • / dis'baund /, Tính từ: thoát khỏi sự ràng buộc,
  • / ´hʌzbənd /, Danh từ: người chồng, (từ cổ,nghĩa cổ) người làm ruộng, Ngoại động từ: tiết kiệm, dành dụm; khéo sử dụng, (thơ ca), (đùa cợt)...
  • / dis´ba: /, Ngoại động từ: khai trừ khỏi đoàn luật sư,
  • / dis´bʌd /, Ngoại động từ: cắt chồi; tỉa chồi; bấm chồi (cây),
  • Phó từ: hướng xa; hướng ra ngoài,
  • / ´ailənd /, Danh từ: hòn đảo, (nghĩa bóng) cái đứng tách riêng, cái đứng tách biệt; miền đồng rừng giữa thảo nguyên; chỗ đứng tránh (cho người đi bộ ở ngã ba đường),...
  • / dis´tend /, Ngoại động từ: làm sưng to, làm sưng phồng (mạch máu...); làm căng phồng (khí cầu...), Nội động từ: sưng to, sưng phồng (mạch máu...);...
  • / ´ribənd /, Danh từ: thanh nẹp (đóng tàu),
  • khử cát, lọc cát, lọc cát,
  • đầu xa, trạm xa,
  • số khuếch đại giữa dải,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top