Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ensemble” Tìm theo Từ (23) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (23 Kết quả)

  • / ɔn´sɔmbl /, Danh từ: toàn bộ; ấn tượng chung, (âm nhạc) khúc đồng diễn; đồng diễn, (sân khấu) đoàn hát múa, (từ mỹ,nghĩa mỹ) bộ quần áo, Toán...
  • tập hợp đồng hồ,
  • tập hợp tin,
  • quần thể kiến trúc, kiến trúc, quần thể kiến trúc,
  • tập hợp vi chính tắc,
  • / in´fi:bl /, Ngoại động từ: làm yếu, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: verb, Từ trái nghĩa:...
  • / ri'zembl /, Ngoại động từ: giống với, tương tự (người nào, vật gì), có sự tương đồng với, Toán & tin: giống nhau, Kỹ...
  • / əˈsɛmbəl /, Động từ: tập hợp, tụ tập, nhóm họp, sưu tập, thu thập, (kỹ thuật) lắp ráp, Toán & tin: hợp dịch, Xây...
  • / en´sa:mpl /, danh từ, (từ cổ,nghĩa cổ) (như) example,
  • tập hợp chính tắc lớn,
  • gốc dịch hợp,
"
  • chương trình được hợp dịch, chương trình hợp ngữ,
  • tổ hợp ra mã máy,
  • cụm phanh,
  • ráp tay,
  • khoảng thời gian hợp ngữ, thời gian dịch hợp ngữ,
  • cụm đầu vào,
  • giao thức quần thể gói hóa,
  • bộ xử lý phần tử song song,
  • bộ xử lý phần tử song song,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top