Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn epigene” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ´epi¸dʒi:n /, Tính từ: (địa lý,địa chất) biểu sinh, Kỹ thuật chung: biểu sinh, ngoại sinh,
  • / ´epi¸si:n /, Tính từ: (ngôn ngữ học) (thuộc) giống trung, (nói về người) ái nam ái nữ, dùng cho cả đàn ông đàn bà, Danh từ: người ái nam ái...
  • Danh từ: (thực vật) thể sinh dục cái ngoài,
  • / ´epi¸goun /, Danh từ: người kế nghiệp, người bắt chước,
  • quá trình biển sinh, quá trình epigen,
  • Tính từ: trên mặt đất,
  • Danh từ: màu báo hiệu, tín hiệu; dấu hiệu,
  • / ¸epi´dʒi:əl /, Tính từ: trên mặt đất,
  • Danh từ: (thực vật) tính đính trên bầu,
  • Danh từ: khúc cơ lưng, khúc cơ lưng,
  • khoang noãn cuối,
"
  • / ´eksidʒəns /, danh từ, nhu cầu cấp bách, sự khẩn cấp; tình trạng khẩn cấp, Từ đồng nghĩa: noun, exigency , hot water , trouble , necessity , climacteric , crossroad , head , juncture ,...
  • Tính từ: trên đất trồng,
  • / ´eksidʒənt /, Tính từ: cấp bách, khẩn cấp, cấp thiết, hay đòi hỏi, đòi hỏi quá đáng, hay yêu sách, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ...
  • hệ eogen,
  • đặc trưng, riêng,
  • dạng dao động riệng, dạng dao động riêng,
  • tần số riêng,
  • tần số riêng, tần số riêng,
  • bài toán trị riêng, bài toán trị riêng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top