Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn favorable” Tìm theo Từ (33) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (33 Kết quả)

  • / ˈfeɪvərəbəl, ˈfeɪvrəbəl /, như favourable, Nghĩa chuyên ngành: thuận tiệ, Nghĩa chuyên ngành: tốt, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • / 'feivərəbl /, Tính từ: có thiện chí, thuận, tán thành, thuận lợi, hứa hẹn tốt, có triển vọng, có lợi, có ích, Toán & tin: thuận tiện,...
  • biến cố thuận lợi,
  • kết luận phù hợp, kết luận thích hợp,
  • Toán & tin: phân tích được (thành nhân tử),
  • bất lợi,
  • Phó từ: thuận lợi, tốt đẹp, today's political situation influences our business favourably, tình hình chính trị hiện nay ảnh hưởng thuận...
  • giá ưu đãi,
  • / 'veipərəbl /, Tính từ: có thể biến thành hơi, có thể bốc hơi,
  • / ə´dɔ:rəbl /, Tính từ: Đáng kính yêu, đáng quý mến, đáng yêu, (thơ ca) đáng tôn sùng, đáng sùng bái, đáng tôn thờ, đáng ngưỡng mộ, Từ đồng nghĩa:...
  • / Λn'feivərəbl /, Nghĩa chuyên ngành: bất lợi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, adverse , antagonistic , calamitous...
  • sự đãi ngộ ưu đãi,
  • cán cân thương mại dư thừa, cán cân thương mại thuận,
  • / ə´vauəbl /, tính từ, có thể nhận; có thể thừa nhận; có thể thú nhận,
  • biến cố thuận lợi,
  • điều kiện ưu đãi,
  • cán cân thuận, chênh lệch thuận, thuận sai, favourable balance of payment, thuận sai mậu dịch, favourable balance of trade, thuận sai mậu dịch
  • thuận sai hối đoái, tỷ giá hối đoái thuận,
  • gió thuận, gió xuôi,
  • điều kiện thuận lợi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top