Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn fiduciary” Tìm theo Từ (14) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (14 Kết quả)

  • / fi´dju:ʃiəri /, Tính từ: uỷ thác (di sản), tín dụng (tiền tệ), Danh từ: (pháp lý) người được uỷ thác, Kinh tế:...
  • phát hành (tiền) tín dụng, phát hành tiền giấy, phát hành tiền tín dụng,
  • cho vay tín chấp,
  • tiền tín dụng (tín tệ),
  • quan hệ tín thác, quan hệ ủy thác tài sản,
  • dịch vụ tín thác,
  • giấy bảo đảm của người được ủy thác,
  • bạc giấy, tiền tệ tín dụng, tiền tín dụng, tín tệ,
  • / fi´dju:ʃiəl /, Tính từ: (thiên văn học) chuẩn, lấy làm cơ sở so sánh, Toán & tin: an toàn, tin cậy, bảo đảm, Kỹ thuật...
  • nghiệp vụ đại lý mua bán chứng khoán,
"
  • chuẩn đo, đường chuẩn, đường tiêu chuẩn,
  • phân phối tin cậy,
  • giới hạn tin cậy,
  • dầu chuẩn (để so sánh), mốc toạ độ (chẳng hạn, trên tờ ảnh), mốc chuẩn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top