Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn icicle” Tìm theo Từ (745) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (745 Kết quả)

  • / 'aisikl /, Danh từ: cột băng, trụ băng,
  • chu kỳ,
  • / 'sə:kl /, Danh từ: đường tròn, hình tròn, sự tuần hoàn, nhóm, giới, sự chạy quanh (ngựa), quỹ đạo (hành tinh), phạm vi, hàng ghế sắp tròn (trong rạp hát), Ngoại...
  • vòng tròn nội tiếp,
  • Danh từ: chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa cây chicle, chất đặc biệt dùng để làm kẹo cao su, nhựa, gum chicle, nhựa cây
  • / ´baisikl /, Danh từ: xe đạp, hình thái từ: Từ đồng nghĩa: noun, bike , cycle , tandem , two-wheeler , velocipede , wheels , mountain...
"
  • Danh từ: (thực vật học) quả cải,
  • / 'saikl /, Danh từ: (vật lý) chu kỳ, chu trình, (hoá học) vòng, tập thơ cùng chủ đề, tập bài hát cùng chủ đề, xe đạp, Nội động từ: quay vòng...
  • (cyclo-) prefix chỉ chu kỳ hay thuộc chu kỳ 2. thể mi.,
  • / 'aisili /, phó từ, băng giá, lạnh lẽo, (nghĩa bóng) lạnh lùng, lãnh đạm,
  • bãi để xe đạp,
  • kẹp vòng hãm,
  • gạch xây lò nấu gang,
  • công thức đường tròn,
  • bán nguyệt [hình bán nguyệt], hình bán nguyệt,
  • Danh từ: vĩ tuyến 66 độ 30 bắc, vòng bắc cực, vòng bắc cực,
  • Danh từ: ban công (ở rạp hát, ngồi hạng này trước đây phải mặc quần áo dạ hội),
  • xe đạp gắng sức,
  • vòng tròn các điểm chống cắt nhỏ nhất,
  • vòng (tròn) sinh, vòng tâm tích, đường tròn sinh, đường tròn sinh, vòng tròn sinh, đường tròn tâm tích,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top