Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn infuse” Tìm theo Từ (257) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (257 Kết quả)

  • / in´fju:z /, Ngoại động từ: rót, đổ, pha (trà), truyền (sự phấn khởi, sức sống...), Nội động từ: ngấm, hình thái từ:...
  • Danh từ: cái để pha (trà...), cốc pha (dịch quả) ấm pha (chè)
  • Ngoại động từ: tháo ngòi, tháo kíp (bom, đạn...), tháo cầu chì
  • / in´kju:z /, Tính từ: bị rập vào, bị khắc vào (dấu ở đồng tiền...), Danh từ: dấu rập vào, dấu khắc vào (dấu ở đồng tiền...), Ngoại...
  • / in´dju:s /, Ngoại động từ: xui, xui khiến, gây ra, đem lại, (điện học) cảm, quy vào, kết luận, Ô tô: tạo ra, Toán &...
  • / in´saiz /, Ngoại động từ: rạch, khắc chạm, Kỹ thuật chung: khía, rạch, vạch, Từ đồng nghĩa: verb, engrave , chisel...
  • / in'fest /, Ngoại động từ: tràn vào quấy phá, tràn vào phá hoại (sâu bọ, giặc cướp...), Từ đồng nghĩa: adjective
  • / in´keis /, như encase, Xây dựng: bọc (ngoài), lắp cốt pha, phủ ngoài, Kỹ thuật chung: trát vữa,
  • / in'dӡә(r) /, Ngoại động từ: làm tổn thương, làm hại, làm bị thương, xúc phạm, hình thái từ: Hóa học & vật liệu:...
  • / in´hju:m /, Ngoại động từ: chôn, chôn cất, mai táng, Từ đồng nghĩa: verb, entomb , inter , lay
  • / ʌn´fju:zd /, tính từ, không có cầu chì, không có ngòi, không có kíp,
  • Ngoại động từ: rảy nước để rửa tội hay để chữa bệnh,
  • / di´fju:z /, Động từ: tháo ngòi nổ, làm lắng dịu, xoa dịu, Từ đồng nghĩa: verb, to defuse the hostility between two peoples, xoa dịu sự thù địch giữa...
  • / ´inrʌʃ /, Danh từ: sự xông vào, sự lao vào, sự tuôn vào, đi vào (dòng điện), Hóa học & vật liệu: sự đột ngột, sự tuôn vào,
  • / in'ʃuə /, Ngoại động từ: bảo hiểm (tài sản, tính mệnh), Đảm bảo, làm cho chắc chắn, Nội động từ: ký hợp đồng bảo hiểm, Toán...
  • / rɪˈfyuz /, Ngoại động từ: từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), danh từ: Đồ thừa, đồ thải,...
  • / kən'fju:z /, Ngoại động từ: làm lộn xộn, làm lung tung, xáo trộn, làm cho mơ hồ, làm cho mập mờ, làm cho tối, làm rối rắm (ý nghĩa...), lẫn lộn, nhầm lẫn, ( (thường) dạng...
  • / di´fju:z /, Tính từ: (vật lý) khuếch tán, rườm rà, dài dòng (văn), Ngoại động từ: loan truyền, truyền bá, phổ biến, (vật lý) khuếch tán,
  • / i´fju:z /, Tính từ: (thực vật học) toả ra, không chặt (cụm hoa), Động từ: tuôn ra, trào ra; toả ra (mùi thơm...), (nghĩa bóng) thổ lộ, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top