Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn marginal” Tìm theo Từ (405) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (405 Kết quả)

  • / ´ma:dʒinəl /, Tính từ: (thuộc) mép, ở mép, ở bờ, ở lề, khó trồng trọt, trồng trọt không có lợi (đất đai), Toán & tin: biên duyên,
  • hoạt động kinh doanh bên lề,
  • rụng tóc rìa,
"
  • hoạt động kinh doanh, phân tích biên tế,
  • các phúc lợi bên lề, phân tích biên tế,
  • doanh nghiệp biên tế, người mua biên tế,
  • tần xuất không điều kiện, phạm trù biên tế,
  • sự kiểm tra lề, thử giới hạn, kiểm tra nghiệm biên, kiểm tra giới hạn, sự kiểm tra giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự thử giới hạn, mc ( marginalcheck ), sự kiểm tra giới hạn
  • lớp ngoài cùng thành ống thần kinh nguyên thủy,
  • nơvi chân bì-biểu bì, nơvi bì-biểu bì,
  • hiệu suất ở bên lề,
  • chi tiêu biên tế,
  • kế điện biên duyên, kế điện biên dư, rơle biên,
  • cốt thép biên, thanh biên,
  • người vay tiền biên tế,
  • sự yêu cầu đặt thêm tiền cọc chênh lệch, vốn biên tế,
  • vốn biên tế,
  • hạn độ tín dụng, tín dụng biên tế, tín dụng định ngạch,
  • hồi hải mã, hồi thái dương v,
  • giá cả biên tế, sản phẩm hữu hình biên tế,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top