Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn osmium” Tìm theo Từ (140) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (140 Kết quả)

  • / ´ɔzmiəm /, Danh từ: (hoá học) osimi (nguyên số (hoá học)), Điện lạnh: osimi,
  • os, osimi,
  • Danh từ, số nhiều .ostia: miệng; lổ hở; khe tim (chân khớp), lỗ, lỗ, khẩu,
  • một hợp chất không màu hay màu vàng nhạt dùng nhuộm chất béo hay dùng làm chất định hình,
  • lỗ động mạch chủ,
  • lỗ âm đạo, lỗ âm đạo,
"
  • Danh từ: (hoá học) honmi, homi, honmi, ho, Địa chất: honmi,
  • lỗ hồi manh tràng,
  • khớp xương,
  • tủy xương,
  • xương chậu,
  • Danh từ: khứu vị học, Y học: khứu giác học,
  • / 'ɔ:riəm /, Danh từ: buồng trứng, buồng trứng,
  • tâm vị,
  • lỗ rnôn vị,
  • / ´oudjəm /, Danh từ: sự chê bai, dè bỉu, sự ghét, Từ đồng nghĩa: noun, Từ trái nghĩa: noun, to expose somebody to odium, dè...
  • / ´ɔsmik /, Tính từ: (hoá học) osimic, osmic acid, axit osimic
  • rau húng quế ocimum bacilicum,
  • chứng xương dòn,
  • lỗ niệu quản,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top