Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn paddock” Tìm theo Từ (13) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (13 Kết quả)

  • / 'pædək /, Danh từ: bãi nhỏ để giữ ngựa, cho ngựa tập (ở trại nuôi ngựa), bãi tập hợp ngựa (ở cạnh trường đua), ( uc) mảnh ruộng, mảnh đất, Danh...
"
  • / ´pidək /, Danh từ: (động vật học) sò fôlat (làm mồi câu),
  • / 'pædlɔk /, Danh từ: cái khoá móc, Ngoại động từ: khoá móc, khóa bấm, khóa móc, cái khóa móc, ống khóa, pad bolt ( padlock bolt ), bulông khóa móc
  • / 'hædək /, Danh từ: (động vật học) cá êfin (một loại cá tuyết), Kinh tế: cá efin (môt loại cá tuyết),
  • Danh từ: quả bưởi, (thực vật học) cây bưởi, Kinh tế: cây bưởi,
  • / 'rʌdək /, Danh từ: (động vật học) chim cổ đỏ,
  • gỗ padouk,
  • cá moru xông khói,
  • cá seranus,
  • ăng ten adcock,
  • bulông khóa móc,
  • tầm radio adcock,
  • bộ dò hướng adcock, bộ tìm phương adcock,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top