Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn raphide” Tìm theo Từ (188) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (188 Kết quả)

  • Danh từ: tinh thể dạng kim,
  • / ´rɔ:¸haid /, Tính từ: bằng da sống, Hóa học & vật liệu: da sống, rawhide shoes, giày da sống
  • Y học: ừ,
  • / ´græfait /, Danh từ: grafit, than chì, Xây dựng: than chì, Ô tô: màu khói, tím than, Điện: than...
"
  • / ´rip¸taid /, danh từ, thủy triều gây ra những dòng chảy mạnh và biển động,
  • / ´ræfiə /, như raffia,
  • cận nhật-viễn nhật,
  • ghềnh, thác,
  • / ´ræpain /, Danh từ: sự cướp bóc, sự cướp đoạt, Từ đồng nghĩa: verb, plunder , seize
  • / 'ræpid /, Tính từ: nhanh, nhanh chóng, mau lẹ, Đứng, rất dốc (về dốc), Danh từ, số nhiều rapids: ( số nhiều) thác, ghềnh, Hình...
  • / ´reifi /, Danh từ: (thực vật học) rãnh quả; sống noãn, Y học: đường đan,
  • grafit dạng keo, Địa chất: graphit dạng keo,
  • màu đen khói, đen tím thanh,
  • than gra-phit,
  • lớp phủ graphit,
  • quặng graphit, Địa chất: quặng grafit,
  • sơn gra phít, sơn graphit, sơn grafit,
  • grafit tự nhiên,
  • grafit acheson,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top