Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn returns” Tìm theo Từ (461) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (461 Kết quả)

  • tiền thu nhập, tiền lãi, các điểm lợi, hàng bán trả lại, hàng bị trả lại, hàng không bán được, hàng ế, hàng tồn đọng, hàng trả lại, phí bớt lại, phí...
  • tiền lãi giảm dần, decreasing returns to scale, tiền lãi giảm dần do quy mô
  • mất dung dịch khoan,
  • hàng bán bị trả lại,
  • / ri'tə:n /, Danh từ: sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi (như) returnỵticket, sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ( (thường)...
  • bạo lợi, tiền lời nhanh,
  • tiền lời hữu hình,
  • hiệu suất suy giảm, suất sinh lợi giảm dần, có lợi tức biên giảm dần theo quy mô, tỷ suất lợi nhuận giảm dần,
  • phí bảo hiểm trả lại hết,
  • bảng thống kê vận tải,
  • hàng trả lại khách hàng,
  • tiền thu nhập bình thường,
  • sự trả lại hàng mua,
  • báo cáo thống kê về lao động,
  • hàng mua bị trả lại,
  • tờ khai (thuế) chung, tờ khai (thuế) chung (của vợ chồng),
  • bảng thống kê thương nghiệp, rủi ro mậu dịch,
  • thu nhập,
  • tiền trả lại khi hủy bỏ khế ước,
  • tiền lời thêm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top