Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn stubbed” Tìm theo Từ (58) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (58 Kết quả)

  • / stʌbd /, tính từ, có nhiều ngạnh, mấu (cây), có nhiều rễ (đất),
  • Tính từ:,
  • / ´snʌbə /, Danh từ: người đột nhiên cấm chỉ, bộ giảm sóc bằng ma sát, Xây dựng: bộ giảm sóc bảng ma sát, Cơ - Điện...
  • / ´slʌbə /, ngoại động từ, làm lem nhem, bôi nhem nhuốc, làm cẩu thả, làm ẩu, nội động từ, chảy nước dãi,
  • / ´stʌntid /, Tính từ: bị ức chế sinh trưởng; kìm hãm; còi cọc, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective, bantam...
  • / ´stʌbli /, tính từ, (thuộc) gốc rạ; như gốc rạ, có nhiều gốc rạ, có râu lởm chởm, a stubbly beard, bộ râu lởm chởm, a stubbly chin, cằm lởm chởm
  • Tính từ: Đóng vảy (vết thương), nhiều chổ sứt sẹo, ti tiện; hèn hạ,
  • Danh từ: kẻ đâm,
  • Tính từ: Được xem rất cẩn thận, được xem rất kỷ lưỡng, cẩn trọng, có suy nghĩ, cố tình, cố ý, có chủ tâm, Từ...
  • Từ đồng nghĩa: adjective, bursting , crowded , filled , full , glutted , gorged , jammed , jam-packed , loaded , overflowing , packed , packed like sardines , running over , satisfied , saturated , tight , copious...
  • / klʌbd /, tính từ, hình đùi cui, thô lỗ,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top