Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn thence” Tìm theo Từ (351) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (351 Kết quả)

  • / ðens /, Phó từ: từ đó, do đó, do đấy,
  • / wens /, Phó từ: (từ cổ, nghĩa cổ) từ đâu, do đâu, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) từ đâu, do đâu, từ đó, do đó, Danh...
  • / hens /, Phó từ: sau đây, kể từ đây, do đó, vì thế, vì vậy, vì lý do đó, (từ cổ,nghĩa cổ) từ chỗ này, từ nơi đây ( (thường) from hence), Toán &...
  • Thành Ngữ:, hence !, cút ngay
  • Thành Ngữ:, there and then ; then and there, ngay tại chỗ; ngay lúc ấy
  • / tiəs /, Danh từ: thế kiếm thứ ba (mũi kiếm ngang con mắt), (đánh bài) bộ ba con liên tiếp, thùng (đựng rượu, khoảng 200 lít), (âm nhạc) quãng ba; âm ba, Kinh...
  • hướng về mô cái,
  • / tra:ns /, Danh từ: sự hôn mê, sự bị thôi miên; trạng thái hôn mê, trạng thái bị thôi miên, sự nhập định, sự xuất thần; trạng thái nhập định, trạng thái xuất thần...
  • Danh từ: tơ nhân tạo, tơ nhân tạo,
  • / θrais /, Phó từ: ba lần, thrice as much, bằng ba chừng ấy
  • / tʃæns , tʃɑ:ns /, Danh từ: sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, Tính từ: tình cờ, ngẫu...
  • Danh từ: (hoá học) eten; etilen, ch2ch2, êten, etan,
  • / ´θi:in /, Danh từ: tein, tinh trà, Y học: hoạt chất bay hơi trong trà,
  • Tính từ: (giải phẫu) thuộc lòng bàn tay; gan bàn chân, Y học: (thuộc) mô cái,
  • / ´θi:nə /, Danh từ: lòng bàn tay; gan bàn chân, Y học: mô gò cái,
  • / trent∫ /, Danh từ: (nông nghiệp) rãnh, mương, (quân sự) hào, hầm (trong chiến đấu), Ngoại động từ: (nông nghiệp) đào rãnh, đào mương, (quân...
  • Thành Ngữ:, there , there !, (dùng để dỗ một đứa trẻ)
  • / ðain /, Tính từ: (từ cổ, nghĩa cổ) của mày, của anh, của ngươi (như) thy, Đại từ: (từ cổ, nghĩa cổ) cái của mày, cái của anh, thy father or...
  • / fens /, Danh từ: hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của gian, người oa trữ của gian, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, Nội...
  • / tent∫ /, Danh từ, số nhiều .tench: (động vật học) cá hanh (cá nước ngọt ở châu Âu thuộc họ cá chép),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top