Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn tumescence” Tìm theo Từ (12) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (12 Kết quả)

  • / tju´mesəns /, Danh từ: sự sưng phù, sự cương lên, sự trương lên, sự phồng lên (để hưởng ứng sự kích thích về tình dục..), Y học: sưng phù,...
  • / kwai´esəns /, danh từ, sự im lìm, sự yên lặng, sự thụ động, tình trạng không hoạt động, Từ đồng nghĩa: noun, abeyancy , dormancy , intermission , latency , suspension
  • / pju:´besəns /, Danh từ: sự đến tuổi dậy thì, (sinh vật học) lông tơ,
  • / tə:´dʒesəns /, Danh từ: (y học) sự cương (máu); chỗ cương (máu), (nghĩa bóng) tính chất huênh hoang, tính chất khoa trương (giọng văn, lời nói), Y học:...
  • / ¸intju´mesəns /, Danh từ: sự sưng, sự phồng lên, khối u, khối phồng lên, Hóa học & vật liệu: sự nổi u, Kỹ thuật...
  • / tə´besəns /, danh từ, (y học) trạng thái gầy mòn hốc hác, sự suy mòn,
  • / ¸di:tju´mesəns /, Danh từ: sự giảm sưng tấy,
"
  • / spju:´mesəns /, Danh từ: sự có bọt; sự nổi bọt, Kỹ thuật chung: sủi bọt,
  • / tju:mesənt /, Tính từ: sưng phù lên, cương lên, trương lên, phồng lên (để hưởng ứng sự kích thích về tình dục.. nhất là bộ phận sinh dục), Từ...
  • hợp chất làm phồng, hợp chất làm trương,
  • trương nở của đất, sự tương nở của đất,
  • vòm dung nham,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top