Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “En vn unbutton” Tìm theo Từ (195) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (195 Kết quả)

  • / ʌn´bʌtn /, Ngoại động từ: mở khuy (áo...), làm cho thoải mái, Hình Thái Từ:
  • Tính từ: không cài khuy (áo), (nghĩa bóng) không câu nệ, thoải mái; không bị kiềm chế, her unbuttoned style of management, phong cách quản...
  • chốt cửa,
  • / 'bʌtn /, Danh từ: cái khuy, cái cúc (áo), cái nút, cái núm, cái bấm (chuông điện...), nụ hoa; búp mầm (chưa nở), ( số nhiều) (thông tục) chú bé phục vụ ở khách sạn [(cũng)...
  • sự gán nút,
  • bulông đầu tròn,
  • danh từ, nấm khuy (nấm chưa nở),
  • nút văn bản,
  • hàn có vòng đệm nối,
  • nút bấm mặc định, nút mặc định,
  • núm căn giữa, nút canh giữa,
  • nút bấm lệnh, nút lệnh,
  • nút định dạng,
  • nút forward (gửi chuyển tiếp),
  • nút mở máy, nút phát hình,
  • nút bấm radio, nút radio,
  • nút phóng to, nút tối đa hóa,
  • nút chuột, left mouse button, nút chuột trái, right mouse button, nút chuột phải, right-side mouse button, nút chuột phải
  • nút tạm ngưng,
  • nút bấm khởi động, nút khởi động, nút khởi động,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top