Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “En vn ventriloquist” Tìm theo Từ (5) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (5 Kết quả)

  • / ven´triləkwist /, danh từ, người có tài nói tiếng bụng,
  • / ven´trilə¸kwizəm /, Danh từ: thuật nói tiếng bụng (nghệ thuật) phát ra những âm nghe (như) thể của một người hoặc một nơi ở cách xa người đang phát ra,
  • / ¸ventri´lɔkwiəl /, tính từ, nói tiếng bụng, nói không máy môi,
  • / ven´trilə¸kwaiz /, ngoại động từ, nói tiếng bụng, nói không máy môi,
  • Tính từ: thuộc người nói tiếng bụng, thuộc nguời không máy môi,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top