Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Fort” Tìm theo Từ (20) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (20 Kết quả)

  • font, font chữ màn hình, screen font, font chữ viền, outline font, font nét, stroke font, giải thích vn : là tập hợp logic các mẫu biểu diễn ký tự hoặc ký hiệu điểm . courier , helvetica và times là ba dạng font...
  • stroke font, giải thích vn : là một loại font mà ký tự được in ra bằng cách vẽ từng nét một , chứ không phải in ra một hình ảnh có sẵn .
  • stroke, giải thích vn : ví dụ động tác gõ phím , nhấn phím . một hành động vật lý ấn vào một phím trên bàn phím để nhập một ký tự , hoặc khởi đầu một lệnh .
  • mil-foot, giải thích vn : dây có đường kính là 1 mil và dài 1 fot .
  • forth (fourth-generation programming language), giải thích vn : một ngôn ngữ lập trình bậc cao , cho khả năng kiểm sóat trực tiếp nhiều thiết bị phần cứng . Được nhà thiên văn học charles moore soạn ra từ...
  • fordism, ford's
  • outline font, giải thích vn : một loại phông chữ máy in hoặc màn hình , trong đó mỗi công thức toán học tạo ra một ký tự bằng cách vẽ một hình bao thanh nhã và không bị méo , sau đó máy in sẽ lấp kín...
  • leading article
  • not sufficient funds
"
  • for statement
  • ford-type lug or terminal
  • square loop ferrite
  • for loop
  • khấu hao, triết khấu để trả dần
  • for-next loop
  • for/next loop
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top