Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Lock ” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • Tính từ: thành cụm; thành bó,
  • / lɔk /, Danh từ: món tóc, mớ tóc; mớ bông, mớ len, ( số nhiều) mái tóc, tóc, khoá, chốt (để giữ bánh xe, ghi...), khoá nòng (súng), miếng khoá, miếng ghì chặt (thế võ), tình...
"
  • / ´elf¸lɔks /,
  • khóa tự động,
  • cửa van nút, khóa cài,
  • khóa không cho kéo,
  • khóa điện tử,
  • / ´elf¸lɔk /, danh từ, mớ tóc rối,
  • sự đồng bộ ngang, sự khóa ngang,
  • khóa nòng (súng),
  • khóa chống gió giật,
  • / 'hæməlɔk /, Danh từ: (thể dục,thể thao) miếng khoá chặt tay đối phương bẻ quặt về đằng sau,
  • khóa bền vững, khoá bền vững,
  • ổ khóa trong lỗ mộng,
  • khóa chữ,
  • chốt có lò xo, khóa có lò xo, khóa lò xo,
  • sự khóa sóng mang phụ,
  • âu thủy triều,
  • khóa rập (ngoài), chốt khóa, khóa chốt,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top