Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Lock ” Tìm theo Từ (425) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (425 Kết quả)

  • khóa trụ, tang chốt, ổ khóa hình trụ,
  • khoá cơ sở dữ liệu,
  • sự dừng hẳn, khóa chìm, cái chặn đứng, khóa ngầm,
  • sự dừng hoàn toàn, sự đình trệ, sự tắc nghẽn,
  • cửa van kép,
  • sự chốt màu, sự khóa màu,
  • khóa dành riêng, khóa loại trừ, exclusive lock state, trạng thái khóa dành riêng, exclusive lock state, trạng thái khóa loại trừ
  • khóa khai báo,
  • ốc khóa, chốt hãm đai ốc, đệm hãm đai ốc, đai ốc hãm, êcu công, ốc an toàn,
  • sự đóng pha, sự khóa pha,
  • khóa móc,
  • khóa thanh chắn đường,
  • lock chamber,
  • hộp khoá,
  • khóa ổ,
  • sự lắp khóa,
  • đáy buồng âu, sân buồng âu, đáy âu tàu,
  • cửa âu tầu, cửa âu tàu, của cống, cổng cửa cống, cửa âu (thuyền), cửa cống,
  • rãnh hãm, rành khóa,
  • người quản lý âu tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top