Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Papier-torchon” Tìm theo Từ (1.462) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.462 Kết quả)

  • đơnvị hình thái,
  • củ bé, mấu động bé xương cánh tay,
  • / ´a:kɔn /, Danh từ: (sử học) quan chấp chính (cổ hy-lạp),
  • bê tông bịt đáy (của móng cáp cọc, của giếng, của hố,
  • / ˈtɔrʃən /, Danh từ: sự xoắn (nhất là xoắn một đầu của cái gì trong khi đầu kia giữ cố định); cái xoắn, tình trạng bị xoắn trôn ốc, Cơ - Điện...
  • / ´tɔ:tʃiη /, danh từ,
  • trộn bê-tông lát đường [máy trộn bê-tông lát đường],
  • / ´reipiə /, Danh từ: thanh kiếm mỏng, thanh trường kiếm, rapier wit, (thuộc ngữ) trí thông minh sắc sảo
  • giấy bồi,
  • / ´peipə /, Danh từ: giấy, ( số nhiều) giấy tờ, giấy má (giấy chứng minh, hồ sơ...), báo, bạc giấy (như) paper money; hối phiếu, gói giấy, túi giấy, (từ lóng) giấy vào cửa...
  • sự xoắn tự do,
  • nhớt kế xoắn, nhớt kế xoắn,
  • Danh từ: thanh xoắn,
  • thanh xoắn (nối từ cuối thanh xe đến cầu, thanh xoắn, thanh xoắn,
  • đàn hồi xoắn,
  • đứt gãy xoắn,
  • điện kế dây xoắn, lực kế xoắn,
  • cấu kiện chịu xoắn,
  • tích xoắn, tính xoắn,
  • độ bền xoắn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top