Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Raffûter” Tìm theo Từ (70) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (70 Kết quả)

  • thanh giằng,
  • / 'rɑ:ftə /, Danh từ: (kiến trúc) rui, xà (những thanh đặt nghiêng song song với nhau để đỡ viên ngói.. của mái nhà), Danh từ (như) .raftsman:...
  • dầm trần, rầm trần,
  • vì kèo có dây căng, kèo có dây căng,
  • rầm đỡ kèo, thanh rui, cầu phong, dầm đỡ kèo, thanh giằng, thanh răng,
  • kèo phụ (của mái đua), kèo phụ, rui giả,
  • vì kèo một mái dốc,
  • đinh thân vuông, đinh thân vuông,
"
  • dàn đỡ vì kèo,
  • thanh chống (trong kèo dây), thanh chống (trong vì treo), thanh chống,
  • chân vì kèo phụ,
  • thanh rui mất ổn định,
  • sự gá đặt chính tâm các rui mè,
  • thanh kèo góc,
  • kèo mái rãnh,
  • mái nghiêng hai bên, mái kèo,
  • / 'dʒæk,rɑ:ftə /, Danh từ: Đòn tay ngắn (ở mái nhà),
  • đòn kèo, đòn tay mái, thanh kèo, thanh kèo đỡ, vì kèo, crippled jack rafter, thanh kèo do (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ (bị) biến dạng, crippled jack rafter, thanh kèo đỡ bị biến dạng, crippled...
  • thanh kèo bên,
  • rui ở khe mái, kèo góc,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top