Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sòm” Tìm theo Từ (1.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.191 Kết quả)

  • xem sọm (láy)
  • tính từ, old and toothless
  • grow rank, be rampant., cây cối sùm sòa, rampant vegetation.
  • Thông dụng: decrepit, emacitated.
  • Thông dụng: xem sớm (láy)
  • xem sẩm (láy).
  • noisy; uproarious., cãi cọ nhau om sòm, they quarelled noisily.
  • Đẻ sòn sòn to be prolific (nói về đàn bà)
  • Thông dụng: xem hòm (láy), luggage-boot., hòm phiếu, ballot-box.$hòm xe, bỏ va ly vào hòm xe, to put suitcases in the luggage-boot.
  • Thông dụng: xem sầm (láy).
  • danh từ, arc, arc or arch, arch hinged at ends, arched floor, arcuation, bell, boss, bow, bowl, canopy, cope, crown, cupola, cupola cup, dome, domical vault, hood, loggia, pot, roof, saddle, soffit, three-hinged arch, vault, at vault, arch
  • Thông dụng: danh từ, ginseng
  • Thông dụng: tính từ, decrepit
  • Động từ, tính từ, danh từ, singed, burned, burnt, layer of burned rice
  • Thông dụng: danh từ, purslain, portulaca, king-crab
  • Thông dụng: Động từ, to go shopping, to shop, to go and buy (get)
  • Thông dụng: Tính từ: browned, burnt, tawing, sạm nắng, sunburnt
  • Thông dụng: dark., Đỏ sậm, dark red.
  • Thông dụng: very, chua lòm, very sour
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top