Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sòm” Tìm theo Từ (1.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.191 Kết quả)

  • flat vault
  • tunnel roof, tunnel vault
  • masonry arch
  • stripped vault
  • springer
  • arch door
  • vault rib
  • unbundled
  • locker, hàng để trong hòm chứa, locker cargo
  • , palate
  • apex of arch, apex of vault, arch key, crown, crown of arch, crown of vault, cupola, dome, vault undeveloped, vertex, khói ở đỉnh vòm, crown hinge, mạch xây ở đỉnh vòm, crown joint, mặt cắt đỉnh vòm, section at crown of arch, đá...
  • arch chord, arch limp, domal flank, haunch, vault rib
  • arch bridge, arch crossover, arched bridge, fairway arch, three-hinged arch bridge
  • floor arch, interposed vault
  • hanging arch, suspended arch, suspended crown, lò có vòm treo, kiln with suspended crown
  • circular arch, cupola, domical vault, one-centered arch, round arch, spherical vault
  • elliptic (al) vault, elliptic arch, elliptical arch
  • brick arch, brick vault, cầu vòm gạch xây, bridge, brick arch, sàn dạng vòm gạch, brick arch floor, sàn vòm gạch, brick arch floor
  • hinged arch, cầu vòm khớp, hinged arch bridge
  • clerestory, cupola, dome, giải thích vn : phần mở rộng lên phía trên của một bức tường , được xây gắn vào tường nơi tiếp giáp với mái và để hở để cho ánh sáng lọt vào bên trong . tham khảo: [[clearstory.]]giải...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top