Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Sòm” Tìm theo Từ (1.191) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.191 Kết quả)

  • leading phase
  • oil sump, oil sump
  • lead module
  • trussed arch
  • tree groin
  • rising arch
  • groin vault, groined vault, giải thích vn : một mái vòm được hình thành bởi sự giao cắt vuông góc của hai mái [[vòm.]]giải thích en : a vault formed by the intersection at right angles of two barrel vaults.
  • trussed arch
  • conch (concha)
  • multiple-arch, cầu liên vòm, multiple-arch bridge, đập liền vòm, multiple-arch dam
  • arched girder
  • như ống nhòm
  • Động từ, to gather, to live together
  • Động từ, to watch
  • old and decrepit
  • day at night., khuya sớm chăm nom cha mẹ, to look after one's parents day at night.
  • book of prophecies.
  • danh từ, prophetic saying
  • ginseng and buidding antler; strong tonics.
  • be slightly different, differ slightly., giá gạo các nơi sâm si nhau, the prices of rice in various places differ slightly.
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top