Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Slights” Tìm theo Từ (1.471) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (1.471 Kết quả)

  • đèn cabin máy bay,
  • / laits /, Danh từ số nhiều: phổi súc vật (cừu, lợn...) (dùng làm thức ăn cho chó, mèo...)
  • / slait /, Tính từ: mỏng mảnh, thon, gầy, mảnh khảnh, yết ớt, nhẹ, qua loa, sơ sài; không đang kể, mong manh, Danh từ: sự coi thường, sự coi nhẹ,...
  • / 'slaitli /, Phó từ: nhỏ; ở một mức độ không đáng kể, mảnh khảnh, mảnh dẻ; mỏng mảnh, yếu ớt, Từ đồng nghĩa: adverb, Từ...
  • / ´blaiti /, Danh từ: (quân sự), (từ lóng) nước anh, nước quê hương (đối với lính ở nước ngoài), to have a blighty one, bị một vết thương có thể trở về nước (lính đi...
  • / ´flaiti /, Tính từ: hay thay đổi, đồng bóng, bông lông, phù phiếm, gàn, dở hơi, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa:...
  • quả cân,
  • / slait /, Danh từ: trò lộn sòng, mánh khoé để lừa dối, tró đánh tráo, mưu mẹo tài tình, Từ đồng nghĩa: noun, sleight of hand, rất khéo léo sử dụng...
  • khay nâng chồng lên nhau,
  • ánh sáng đô thị,
  • bắc cực quang, Ánh sáng phương bắc,
  • đèn ngừng xe,
  • đèn hiệu giao thông, đèn hiệu, traffic lights platform bracket, bệ đèn hiệu giao thông
  • như fairy lamps,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top