Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Yachtie” Tìm theo Từ (17) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (17 Kết quả)

  • vận động viên đua thuyền buồm,
  • / 'jɔtiη /, Danh từ: môn du thuyền,
  • / jɔt /, Danh từ: thuyền yat, thuyền buồm nhẹ, du thuyền, Nội động từ: Đi du thuyền, Hình thái từ: Giao...
  • thuyền buồm có đáy bằng,
  • thuyền tuần biển,
  • thuyền buồm đua,
  • sự chạy thuyền buồm ven bờ,
  • thuyền buồm có gắn máy,
  • bảo hiểm du thuyền,
  • thuyền buồm (đi) xa bờ,
"
  • Danh từ: thuyền buồm chạy trên cát,
  • du thuyền loại rẽ nước,
  • / 'aisjot /, Danh từ: (thể dục,thể thao) yat trượt băng,
  • thuyền buồm trượt băng,
  • / 'jɔtklʌb /, Danh từ: hội du thuyền, câu lạc bộ du thuyền, nhà đua thuyền,
  • / 'jɔtreis /, Danh từ: Đua thuyền buồm,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top