Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Given up” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 2646 Kết quả

  • minhthuCVA
    06/04/17 08:51:16 0 bình luận
    Make sentences from the words given: 1. where/ you live/ and/ have/ phone number/ ? Chi tiết
  • minhthuCVA
    18/01/17 09:40:27 2 bình luận
    a similar meaning to the first one. you must use bettween three and five words, including the word given. Chi tiết
  • Dreamer
    06/06/20 02:47:42 1 bình luận
    Chào cả nhà, Hi vọng mọi người vẫn ngồi trước máy tính, mong tiền bối nào rảnh giúp em dịch từ " Chi tiết
  • Isa
    05/08/17 07:53:58 1 bình luận
    And both are rather simple: unsettle people and then play on their fears; and second, people must be given Chi tiết
  • tigon
    09/04/17 08:55:22 13 bình luận
    Xem giúp mình với Granted, there is a sizable difference between folk audirnce on the one hand, and academic Chi tiết
  • Anmie
    23/04/16 06:53:20 2 bình luận
    , e thấy cứ dở dở thế nào ấy, góp ý dùm e vs ạ ^^ From as young as five years old, Kayan girls are given Chi tiết
  • tigon
    01/11/18 03:10:20 3 bình luận
    Ai đó làm ơn dịch giúp mình câu này với ạ Mình cảm ơn nhiều lắm lắm It is possible for the same sentence Chi tiết
  • minhhai123
    31/05/17 01:38:03 10 bình luận
    quot; the world's most dynamic digital econnomy" with investment in infrastructure, skills, and start-ups. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top