Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Ledge joint” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 296 Kết quả

  • trucphuongkskh
    14/04/18 10:08:39 3 bình luận
    channels to their respective communities, and work has already commenced on identifying ways in which jointly Chi tiết
  • Thuy Buj
    25/04/17 09:38:24 3 bình luận
    người cho hỏi đoạn này: "In the heat of a volcanic crisis, emergency officials appreciate quick, knowledgeable, Chi tiết
  • minhhai123
    31/05/17 01:38:03 10 bình luận
    Instead , they have made mostly uninspired pledges along party lines. Chi tiết
  • tigon
    09/04/17 11:03:52 5 bình luận
    Strauss’ point in that academic metadiscourses often exude the very essence of folk narratives they means Chi tiết
  • Unin
    04/01/17 10:56:31 3 bình luận
    It is just a matter of knowledge. Chi tiết
  • Tu Tu
    19/07/17 05:25:01 2 bình luận
    of the above premises and for other good and valueable consideration the receipt of which is hereby acknowledged Chi tiết
  • ninnin
    19/09/19 01:51:06 0 bình luận
    Mình đang dịch về hệ thống điều khiển, thông tin liên lạc mà gặp cụm "acknowledgeable event list Chi tiết
  • dohangminhtri
    03/08/18 04:42:59 2 bình luận
    Cho hỏi mình tra pledges thì ra là cầm cố , nhưng trong quán Bar thì pledges nghĩa chính xác là gì vậy Chi tiết
  • Tu Tu
    26/09/15 09:17:11 4 bình luận
    above premises and for other good and valuable consideration, the receipt of which is hereby acknowledged Chi tiết
  • Xù Biêng Biêng
    07/12/16 01:56:34 3 bình luận
    Mọi người ơi trong đoạn này thì formed joints và unit of deposit là gì ạ? Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top