Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm trong Cộng đồng hỏi đáp “Moneyed ” Tìm theo Từ | Cụm từ | Q&A

Có 43 Kết quả

  • dopa
    12/06/18 11:25:35 2 bình luận
    cho hay vậy mọi người : "the young boy waylaid by the two men who then asked the innocent for money." Chi tiết
  • maikoten
    04/06/18 10:47:05 1 bình luận
    Malaysia's new leaders say the old government lost a lot of money.they want to put that right. Chi tiết
  • Dreamer
    06/08/18 09:20:54 8 bình luận
    Chỉ biết nghĩa qua từ điển "likely to make money". Chi tiết
  • Sáu que Tre
    13/08/18 01:01:51 0 bình luận
    “Do you not see how much money I want to deposit here??? Chi tiết
  • hoangtrang208
    20/12/19 03:13:58 0 bình luận
    Cho mình hỏi: When you extend credit, you are lending customers your own money. Chi tiết
  • Nguyễn Ngọc Hà
    22/05/18 01:34:06 2 bình luận
    Phụ nữ hiện đại kiếm tiền, không kiếm chuyện" Viết như vậy có được không: The modern woman makes money, Chi tiết
  • minhthuCVA
    06/04/17 08:51:16 0 bình luận
    3. we/ hope/ give/ more/ green/ color/ town/ and/ earn/ money/ group Chi tiết
  • Xù Biêng Biêng
    09/11/16 09:18:10 3 bình luận
    or immovable property belonging to the Bank or of which the Bank is the agent all rents and sums of money Chi tiết
  • Lê Thắng
    14/05/19 04:15:17 1 bình luận
    industry- governed payments hub that is technically and commercially designed specifically for mobile money. Chi tiết
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top