Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Private network” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • n ないてい [内偵]
"
  • Mục lục 1 n 1.1 みんか [民家] 1.2 しか [私家] 1.3 みんこ [民戸] n みんか [民家] しか [私家] みんこ [民戸]
  • n しほう [私法]
  • Mục lục 1 n 1.1 しえい [私営] 1.2 こじんけいえい [個人経営] 1.3 みんえい [民営] n しえい [私営] こじんけいえい [個人経営] みんえい [民営]
  • n つきそいかんごふ [付き添い看護婦]
  • n しあん [私案]
  • n しはん [私版]
  • Mục lục 1 n 1.1 しゆうざいさん [私有財産] 1.2 しざい [私財] 1.3 しぶつ [私物] n しゆうざいさん [私有財産] しざい [私財] しぶつ [私物]
  • n うちでし [内弟子]
  • n してい [私邸]
  • n しけん [私権]
  • n みんかんぶもん [民間部門]
  • n ししゃ [試写]
  • n そけつごうニューラルネットワーク [疎結合ニューラルネットワーク]
  • n じょうほうもう [情報網]
  • n フリゲート
  • n しゅういんちょう [修院長] しゅきょう [主教]
  • n れいちょうるい [霊長類]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top