Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Private network” Tìm theo Từ (179) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (179 Kết quả)

  • n じかようしゃ [自家用車]
  • n しぞう [私蔵]
  • n ないだん [内談]
  • n しりつたんてい [私立探偵]
  • n みんゆう [民有] しゆう [私有]
  • n ちぶ [恥部]
  • n ないき [内規]
"
  • n ひしょ [秘書]
  • n にし [二士]
  • adj-no,n わたし [私] わたくし [私]
  • n ないえつ [内謁] ないらん [内覧]
  • n ないだく [内諾]
  • n ないえん [内宴]
  • n しきぎょう [私企業] みんぎょう [民業]
  • n しじん [私人]
  • n こじんきょうじゅ [個人教授]
  • adj-na,adj-no,n うちわ [内輪]
  • n ししん [私信] しほう [私報]
  • n いっかげん [一家言] いっかごと [一家言]
  • n やすみちゅう [休み中]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top