Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Regenerative cell” Tìm theo Từ (412) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (412 Kết quả)

  • Mục lục 1 n,vs 1.1 そせい [蘇生] 1.2 さいせい [再生] 1.3 こうせい [更生] 1.4 そせい [甦生] 2 n,abbr 2.1 たいしゃ [代謝] n,vs そせい [蘇生] さいせい [再生] こうせい [更生] そせい [甦生] n,abbr たいしゃ [代謝]
  • n わりのいい [割の良い]
  • n さいせいいりょう [再生医療]
  • n かいせいブレーキ [回生ブレーキ]
  • n へんせいしっかん [変性疾患]
  • v1 さばける [捌ける] はける [捌ける]
  • n かんぼう [監房] セル
  • n としさいせい [都市再生]
"
  • n せいせいぶんぽう [生成文法]
  • n しゅうかんりょく [収監力]
  • n さいぼうゆうごう [細胞融合]
  • n がんさいぼう [癌細胞]
  • n かんでんち [乾電池]
  • n すいぎんでんち [水銀電池]
  • n しんけいさいぼう [神経細胞]
  • n げんかくさいぼう [原核細胞]
  • n どくぼう [独房] たんさいぼう [単細胞]
  • n ボルタのでんち [ボルタの電池]
  • n さいぼうぶんれつ [細胞分裂]
  • n さいぼうへき [細胞壁]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top