Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Sixteenth note” Tìm theo Từ (397) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (397 Kết quả)

  • n そうしょくおん [装飾音]
  • n,vs はっけん [発券]
  • n キャスティングボート けっていとうひょう [決定投票]
  • n しょうちゅう [詳註]
  • Mục lục 1 n 1.1 ちゅうかい [註解] 1.2 ことばがき [詞書き] 1.3 はんれい [凡例] 1.4 ちゅうかい [注解] 1.5 ことばがき [言葉書き] 1.6 ちゅう [註] n ちゅうかい [註解] ことばがき [詞書き] はんれい [凡例] ちゅうかい [注解] ことばがき [言葉書き] ちゅう [註]
  • n ライナーノーツ
  • n ふしんにんとうひょう [不信任投票]
  • n,vs ひっき [筆記]
  • n いっぱんとうひょう [一般投票]
  • n ひろく [秘録]
"
  • n かぶぬしとうひょう [株主投票]
  • n どうじょうひょう [同情票]
  • n はなつぶれ [鼻潰れ]
  • adj-na,n はなたか [鼻高]
  • Mục lục 1 n 1.1 りんぱせつ [淋巴節] 1.2 りんぱせん [淋巴腺] 1.3 リンパせつ [リンパ節] n りんぱせつ [淋巴節] りんぱせん [淋巴腺] リンパせつ [リンパ節]
  • n めいさん [名産]
  • n ちゅうそ [註疏]
  • n かきいれ [書き入れ]
  • n はなあせ [鼻汗]
  • n ひみつとうひょう [秘密投票]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top