Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “To-do” Tìm theo Từ (10.835) | Cụm từ | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ (10.835 Kết quả)

  • adj-na,exp,n あさめしまえ [朝飯前]
  • exp じさない [辞さない]
  • n せざるをえない [せざるを得ない]
  • v5r くれてやる [呉れて遣る]
  • Mục lục 1 v1 1.1 やっつける [遣っ付ける] 1.2 やっつける [やっ付ける] 1.3 やっつける [遣っつける] v1 やっつける [遣っ付ける] やっつける [やっ付ける] やっつける [遣っつける]
  • v5r してやる [為て遣る]
"
  • v5u,uk しまう [仕舞う]
  • v1 ことだてる [事立てる]
  • v1 させる
  • v1 ことができる
  • Mục lục 1 v5r 1.1 かかわる [係わる] 1.2 かかわる [拘わる] 1.3 かかわる [関わる] v5r かかわる [係わる] かかわる [拘わる] かかわる [関わる]
  • adj-na,n きょぜん [居然]
  • n うつてがない [打つ手がない]
  • n うでづく [腕尽く]
  • v5s しつくす [為尽くす]
  • v1 いいまるめる [言い丸める]
  • v5u にぎわう [賑わう]
  • exp まことをつくす [誠を尽くす]
  • v1 ほねがおれる [骨が折れる]
  • v1 しかねる [仕兼ねる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top