Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Agnew myringotome, angled, s steel” Tìm theo Từ | Cụm từ (8.867) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ぼうこう [棒鋼]
  • n れいごう [冷剛]
  • n たんてつ [鍛鉄]
  • n マンガンこう [マンガン鋼]
  • n スチールかぐ [スチール家具]
  • n てっとう [鉄塔]
  • n こうせん [鋼線]
  • n タングステンこう [タングステン鋼]
  • n モリブデンこう [モリブデン鋼]
  • n リムドこう [リムド鋼]
  • Mục lục 1 n 1.1 ふせいこう [不錆鋼] 1.2 ステンレスこう [ステンレス鋼] 1.3 ステンレススチール 1.4 ふしゅうこう [不銹鋼] n ふせいこう [不錆鋼] ステンレスこう [ステンレス鋼] ステンレススチール ふしゅうこう [不銹鋼]
  • n はがねいろ [鋼色]
  • n せいこう [製鋼]
  • n こうてつばん [鋼鉄板]
  • n スチールラジアル
  • Mục lục 1 n 1.1 こうはん [鋼板] 1.2 こうはん [甲鈑] 1.3 こうばん [甲鈑] 1.4 こうばん [鋼板] n こうはん [鋼板] こうはん [甲鈑] こうばん [甲鈑] こうばん [鋼板]
  • n バナジウムこう [バナジウム鋼]
  • n れんこう [錬鋼]
  • n たんそこう [炭素鋼]
  • n ちゅうこう [鋳鋼]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top