Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Bạn hãy Like và Share để ủng hộ cho Rừng nhé!

Kết quả tìm kiếm cho “Consumed work” Tìm theo Từ | Cụm từ (560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ろうどうきょかしょう [労働許可証]
  • n ワークソング
  • n たけざいく [竹細工]
  • n しゅうえい [修営]
  • n,vs がっさく [合作]
  • n しっこう [漆工]
  • n ライフワーク
"
  • n,vs でんどう [伝道]
  • n きんじとう [金字塔]
  • n しんさく [新作]
  • n じかんがいろうどう [時間外労働]
  • n げんぎょう [現業]
  • n じぜんじぎょう [慈善事業]
  • Mục lục 1 n 1.1 せっさく [拙作] 1.2 ぐさく [愚作] 1.3 ださく [駄作] n せっさく [拙作] ぐさく [愚作] ださく [駄作]
  • n まるきづくり [丸木造り]
  • n ロードワーク
  • n がっか [学課]
  • n りょうしょ [良書]
  • n たいちょ [大著]
  • n ワークシェアリング
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top