Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Consumed work” Tìm theo Từ | Cụm từ (560) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • Mục lục 1 n 1.1 つかいて [使い手] 1.2 みんせい [民生] 1.3 じゅようか [需用家] 1.4 しようしゃ [使用者] 1.5 コンシューマー 1.6 しょうひしゃ [消費者] n つかいて [使い手] みんせい [民生] じゅようか [需用家] しようしゃ [使用者] コンシューマー しょうひしゃ [消費者]
  • n みんせいようき [民生用機]
  • Mục lục 1 adj-na,n,uk 1.1 むちゃくちゃ [無茶苦茶] 2 adv,n,vs 2.1 すったもんだ [擦った揉んだ] 3 adj-t 3.1 そうぜんたる [騒然たる] 4 adj-na,n 4.1 はんざつ [煩雑] 4.2 そうぜん [騒然] 4.3 はんざつ [繁雑] 5 adv,n 5.1 まごまご 6 adj 6.1 あわただしい [慌ただしい] 7 n 7.1 こんざつした [混雑した] adj-na,n,uk むちゃくちゃ [無茶苦茶] adv,n,vs すったもんだ [擦った揉んだ] adj-t そうぜんたる [騒然たる] adj-na,n はんざつ [煩雑] そうぜん [騒然] はんざつ [繁雑] adv,n まごまご adj あわただしい [慌ただしい] n こんざつした [混雑した]
  • n しょうひしゃじゅよう [消費者受容]
  • n しょうひとし [消費都市]
  • n かでん [家電]
  • n しょうひしゃだんたい [消費者団体]
  • n しょうひしゃししゅつ [消費者支出] こじんしょうひ [個人消費]
  • Mục lục 1 n 1.1 こうさく [工作] 1.2 ろうどう [労働] 1.3 ぎょうせき [業績] 1.4 はたらき [働き] 1.5 さいく [細工] 1.6 そうさく [創作] 1.7 ぎょうむ [業務] 1.8 ちょ [著] 1.9 きき [利き] 1.10 ろうむ [労務] 1.11 さくひん [作品] 1.12 どう [働] 1.13 ろうえき [労役] 1.14 ワーク 1.15 わざ [業] 1.16 さぎょう [作業] 1.17 いとなみ [営み] 2 oK,n 2.1 ろうどう [労動] 3 adj-no,n 3.1 しごと [仕事] 4 n,vs 4.1 きんむ [勤務] n こうさく [工作] ろうどう [労働] ぎょうせき [業績] はたらき [働き] さいく [細工] そうさく [創作] ぎょうむ [業務] ちょ [著] きき [利き] ろうむ [労務] さくひん [作品] どう [働] ろうえき [労役] ワーク わざ [業] さぎょう [作業] いとなみ [営み] oK,n ろうどう [労動] adj-no,n しごと [仕事] n,vs きんむ [勤務]
  • n しょうひしゃぶんか [消費者文化]
  • n しょうひしゃじゅよう [消費者需要]
  • n しょうひしゃかんけい [消費者関係]
  • n いちじしょうひしゃ [一次消費者]
  • n コンシューマーインターポール
  • n しょうひしゃいちば [消費者市場]
  • n しょうひしゃうんどう [消費者運動]
  • n しょうひしゃほご [消費者保護]
  • n のみかけ [飲み掛け]
  • Mục lục 1 v5u 1.1 つかう [使う] 2 v5s 2.1 くいつくす [食い尽くす] v5u つかう [使う] v5s くいつくす [食い尽くす]
  • v1 つきる [尽きる]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top