Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Echo ranging” Tìm theo Từ | Cụm từ (436) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n,vs ちく [馳駆]
  • n,vs こかつ [枯渇] こかつ [涸渇]
  • n たねとり [種取り]
  • n うたがっせん [歌合戦]
  • n うたごえ [歌声]
  • n ソーシャルダンス
  • n なんちゃくりく [軟着陸]
  • n むぎさく [麦作]
  • n こうしゅけい [絞首刑] いし [縊死]
  • n おおがね [巨鐘]
  • Mục lục 1 n 1.1 ふけ [老け] 1.2 エージング 1.3 しょろう [初老] n ふけ [老け] エージング しょろう [初老]
  • n こうざい [絞罪]
  • n ちゅうづり [宙づり] ちゅうづり [宙吊り]
  • n,vs ていめい [低迷]
  • n,vs せいとん [整頓]
  • n,vs どうにゅう [導入]
  • Mục lục 1 n 1.1 やしない [養い] 1.2 そだて [育て] 1.3 うんじょう [運上] 1.4 ふいく [傅育] 1.5 よういく [養育] n やしない [養い] そだて [育て] うんじょう [運上] ふいく [傅育] よういく [養育]
  • n さいてん [再転]
  • n たちすがた [立ち姿]
  • n,vs さんしん [三振]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top