Trang chủ
Tìm kiếm trong Từ điển Anh - Nhật
Kết quả tìm kiếm cho “Recline” Tìm theo Từ | Cụm từ (72) | Cộng đồng hỏi đáp
Tìm theo Từ
- v1 うけつける [受けつける] うけつける [受け付ける]
- v5r おおせつかる [仰せ付かる] おおせつかる [仰せつかる]
- v5r,vt あずかる [預かる]
- v5k ききいただく [聴き頂く]
- exp しょうをうける [賞を受ける]
- exp ほうをはむ [俸を食む]
- n ひっすい [必衰]
- Mục lục 1 v1 1.1 そらんじる [諳んじる] 2 n 2.1 ちゅうでよむ [宙で読む] v1 そらんじる [諳んじる] n ちゅうでよむ [宙で読む]
- n もんぜんばらい [門前払い]
- v5r こいとる [乞い取る]
- n しゅくせい [叔世]
- exp うたいをうたう [謡を謡う]
-
Từ điển Anh - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Pháp - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Pháp được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Anh - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Anh được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Nhật được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Nhật - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Hàn - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Trung - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Từ điển Việt - Việt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Băng ca
48 -
Gom
28 -
Nổi bật
26 -
Nỡm
23 -
Goá
22 -
Mỏ hỗn
19 -
Gian nan
19 -
Bớp
19 -
Bế giảng
18 -
Truân chuyên
17 -
Tham chiếu
16 -
Vần
15 -
Thu lôi
15 -
Dồ
15 -
Đôi mươi
14 -
Đê tiện
14 -
Điếm
13 -
Chuyên biệt
12 -
Cần thiết
12 -
Đặng
12 -
Xếch
11 -
Thụ trai
11 -
Rên
11 -
Quan trọng
11 -
Ngụ
11 -
Học viên
11 -
Địt
11 -
Tếu
10 -
Gia trang
10 -
Đều
10 -
Đít
10
-
Từ điển Viết tắt được tra nhiều nhất trong ngày
-
Học tiếng anh cơ bản qua các bài học
Chức năng Tìm kiếm nâng cao
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 1 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.đã thích điều này