Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spindle headstock” Tìm theo Từ | Cụm từ (125) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ひとりもの [独り者]
  • n たんじゅうじん [単従陣]
  • adv いっきょに [一挙に]
  • adv いちげきのもとに [一撃の下に]
  • n いちがんレフカメラ [一眼レフカメラ]
  • n いたや [板屋]
  • v5s まぶす [塗す]
  • exp みずをかける [水を掛ける]
  • n いっていじ [一丁字] いっちょうじ [一丁字]
  • n ありとあらゆる [有りとあらゆる]
  • v5r にじりよる [躙り寄る]
  • n はいきん [背筋] せすじ [背筋]
  • exp ひとりずもう [独り相撲]
  • n てんがいこどく [天涯孤独]
  • n ひとえざくら [一重桜]
  • n かごぬけ [籠脱け] かごぬけ [籠抜け]
  • n たんかだいがく [単科大学]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top