Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Spoiled material” Tìm theo Từ | Cụm từ (224) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n ぐんし [軍資]
  • Mục lục 1 n 1.1 えもの [獲物] 1.2 ごうだつぶつ [強奪物] 1.3 とうひん [盗品] n えもの [獲物] ごうだつぶつ [強奪物] とうひん [盗品]
  • n だだっこ [駄駄っ子] だだっこ [駄々っ子]
  • n そくめん [側面]
  • n スプーラ
  • adj-no,n ふいり [斑入り]
  • n ぶっしつめいし [物質名詞]
  • n きょうざいひ [教材費]
  • adj-na,adj-no,n かくう [架空]
  • abbr マテハン
  • n がいそぼ [外祖母]
  • n がいせき [外戚]
  • n ぼけん [母権]
  • n けんきゅうのりょう [研究の料]
  • n かこうひん [火工品]
  • n ひつぼく [筆墨] ひっきぐ [筆記具]
  • n だんねつざい [断熱材]
  • n マチエール
  • adj-na,n あまえんぼう [甘えん坊]
  • n しょうえんせい [荘園制] しょうえんせいど [荘園制度]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top