Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến

Kết quả tìm kiếm cho “Tensile” Tìm theo Từ | Cụm từ (61) | Cộng đồng hỏi đáp

Tìm theo Từ

  • n じょうしきか [常識家]
  • n ぎんき [銀器]
  • n おりものぎょう [織物業]
  • n ちゃどうぐ [茶道具] ちゃき [茶器]
  • n せいじてききんちょう [政治的緊張]
  • n わけのわかったひと [訳の分かった人]
  • n ひっぱりしけん [引っ張り試験]
  • n せんいこうぎょう [繊維工業]
  • n ろうすい [老衰]
  • n ろうじんせいちほう [老人性痴呆]
  • n あみじゃくし [網杓子]
  • n おりひめ [織り姫] おりひめ [織姫]
  • v5r かたくなる [固くなる]
  • Mục lục 1 adj-pn 1.1 こころある [心有る] 2 v1 2.1 はなせる [話せる] adj-pn こころある [心有る] v1 はなせる [話せる]
  • n こうあつでんりゅう [高圧電流]
  • n いっちょういっし [一張一弛]
  • n じせい [時制]
  • adj-na,n ていきあつ [低気圧]
  • n みらい [未来]
  • n はんかこ [半過去]
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status

Chức năng Tìm kiếm nâng cao

có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top